273 lượt xem

Cá nước lợ: Khám phá thế giới ẩn giấu

Cá nước lợ là nguồn thực phẩm quan trọng và mang lại giá trị kinh tế. Cùng khám phá những loài cá nước lợ phổ biến, có thể bạn chưa biết.

Cá nước lợ: Nguồn thực phẩm quý giá và tiềm năng kinh tế. Khám phá những loài cá nước lợ phổ biến, có thể bạn chưa biết!

Cá nước lợ không chỉ là nguồn thực phẩm ngon miệng mà còn là “của để dành” cho nhiều gia đình nhờ việc đánh bắt và nuôi trồng. Hãy cùng khám phá những loài cá phổ biến, giúp bạn nâng tầm mâm cơm gia đình!

1 Nước lợ là gì?

Nước lợ là sự kết hợp giữa nước ngọt và nước mặn, thường xuất hiện ở cửa sông, rừng ngập mặn và các tầng ngậm nước hóa thạch. Con người cũng tạo ra nước lợ từ hoạt động công nghệ năng lượng gradient độ mặn và các vùng lụt lồi ven biển. Loại nước này có tiềm năng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm.

Nước lợ là hỗn hợp nước mặn và ngọt.

Nước lợ là hỗn hợp nước mặn và ngọt.

Nước lợ, mặc dù có thể nuôi tôm, cá, nhưng thường không phù hợp cho đa số các loài động thực vật phát triển. Do đó, việc quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động vị tư lợi gây ra các vùng nước lợ là điều cần thiết để bảo vệ môi trường sinh thái.

2 Các loại cá nước lợ phổ biến

Dù vùng nước lợ nghèo nàn về động thực vật, một số loài cá vẫn thích nghi và sinh sống tốt tại những ao hồ nước lợ.

Cá Bớp

Cá bớp, hay còn gọi là cá mú, là một loài cá biển lớn được ưa chuộng trong các bữa tiệc, đặc biệt là lẩu. Tên khoa học của chúng là Rachycentron canadum, với tuổi thọ trung bình 15 năm. Cá bớp phân bố chủ yếu ở vùng biển nhiệt đới, bao gồm Tây và Đông Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và vùng biển Caribe.

Cá bớp: Rachycentron canadum.

Cá bớp: Rachycentron canadum.

Cá bớp sở hữu thân hình thuôn dài, đầu to, hàm răng sắc nhọn, da và mỡ dày, vảy nhỏ. Vây cá lớn và dài từ lưng đến đuôi, giúp chúng di chuyển linh hoạt. Ở Việt Nam, cá bớp thường xuất hiện tại các bãi bùn và cát vùng triều, kiếm ăn bằng tảo silic và phù du.

Cá Chẽm

Cá chẽm (Lates calcarife) là loài cá có khả năng thích nghi với môi trường đa dạng, từ nước mặn đến nước ngọt và nước lợ. Với chiều dài trung bình từ 19 – 25 cm, cá chẽm có thân hình màu xám, bụng trắng bạc, vây lưng liền nhau, đầu to, mõm nhọn và vây đuôi tròn lồi.

Cá chẽm (Lates calcarife)

Cá chẽm (Lates calcarife)

Cá chẽm là loài thích nghi với cả môi trường biển và nước ngọt, thể hiện sự biến đổi về màu sắc theo môi trường sống. Ở biển, cá chẽm có lưng nâu, bụng và mặt bên màu bạc, trong khi ở nước ngọt, bụng và mặt bên chuyển sang màu nâu vàng.

Cá Mú

Cá mú, hay còn gọi là cá Song, là loài cá biển phổ biến tại Việt Nam, tập trung chủ yếu từ vịnh Bắc Bộ đến vịnh Thái Lan, đặc biệt nhiều ở vùng Nam Trung Bộ. Chúng thường sống ở độ sâu từ 10-30m, nơi có độ pH từ 7,5-8,3 và nhiệt độ nước từ 25-32 độ C.

Cá mú hay còn gọi là cá Song

Cá mú hay còn gọi là cá Song

Cá mú có thân hình thon dài, to chắc, dài từ 10 đến 270cm. Miệng rộng, hàm dưới nhô về phía trước với hàm răng sắc nhọn. Lưng cá có vây hình chữ V với 7-12 gai nhọn. Thân cá trơn, dẹp, thuôn dần về phía đuôi.

Cá này sở hữu vô số màu sắc, hình dạng và dòng giống độc đáo. Đặc biệt, chúng là loài ăn tạp và khi đói có thể hung dữ, thậm chí tấn công và ăn thịt đồng loại.

Cá Nâu

Cá Nâu (Scatophagus argus), còn được gọi là cá hói hay cá dĩa thái, là loài cá lành tính với thịt thơm ngon, béo ngậy và giàu dinh dưỡng, được nhiều chị em nội trợ yêu thích.

Cá Nâu là loài cá lành tính

Cá Nâu là loài cá lành tính

Cá nâu có thân dẹp bên, lưng vòm cao, nhìn ngang gần giống hình tròn. Miệng và đầu nhỏ, hàm răng mịn, mắt vừa phải. Dấu hiệu phân biệt giới tính rõ nhất là phần đầu: cá cái có đường thẳng màu xanh oliu, cá đực có phần đầu gấp khúc màu xám đen.

Cá Nâu

Cá Nâu

Cá nâu tuy ngon nhưng có độc ở gai lưng và bụng. Khi sơ chế, hãy cẩn thận và tốt nhất nên mang bao tay để tránh bị gai đâm.

Cá Dìa

Cá dìa, hay còn gọi là Siganus, là loài cá quen thuộc ở vùng biển Quảng Nam, Quảng Thái, Thừa Thiên Huế, và hạ lưu các con sông Thu Bồn, Hiếu, Bến Hải (Quảng Trị). Đây là loài cá kiếm mồi vào ban đêm, ăn tạp, sống bầy đàn và có tập tính di cư.

Cá Dìa: kiếm mồi đêm, ăn tạp, sống bầy đàn, di cư.

Cá Dìa: kiếm mồi đêm, ăn tạp, sống bầy đàn, di cư.

Cá dìa hình bầu dục dẹp, mắt tròn to. Thân cá dài trung bình 25-30 cm, nặng 1-2 kg, trơn nhẵn, màu đen hoặc nâu xám, bụng bạc điểm vàng. Đầu và miệng ngắn, thịt ngọt, thơm ngon.

Cá Đối

Cá đối, thuộc bộ Mugiliformes, là loài cá phổ biến ở vùng duyên hải ôn đới và nhiệt đới, sống cả trong nước mặn và nước lợ. Chúng có chiều dài từ 20 đến 90 cm, lưng màu xám hoặc xanh lam, bụng hơi vàng. Cá đối sở hữu hai vây lưng ngắn, đầu rộng và dẹt, miệng vừa phải gần như không có răng.

Cá đối thuộc bộ Mugiliformes

Cá đối thuộc bộ Mugiliformes

Cá đối tuy nhiều xương và vảy nhưng lại sở hữu thịt thơm béo, giàu dinh dưỡng, đặc biệt trứng cá đối rất ngon, khiến nhiều người yêu thích.

Cá Bè

Cá bè (Scomberoides) là loài cá có giá trị kinh tế cao, được khai thác nhiều ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới như Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Loài cá này có nhiều chủng loại, trong đó cá bè vàng với màu xanh rêu và vảy vàng là loại dễ nhận biết nhất.

Cá bè: Loài thuỷ sản kinh tế, khai thác rộng rãi.

Cá bè: Loài thuỷ sản kinh tế, khai thác rộng rãi.

Cá bè sở hữu thân hình dài dẹp, khoác lên mình màu trắng bạc lấp lánh. Chúng thường nặng từ 0.8 – 2kg, sống theo bầy đàn và ưa thích vùng nước gần bờ, cửa sông, vịnh nhỏ, rạn san hô và mũi biển ngoài khơi. Tại Việt Nam, loài cá này khá phổ biến và dễ dàng bắt gặp.

Cá Chim Vây Vàng

Cá chim vây vàng (Trachinotus blochii), còn được biết đến với tên gọi cá chim trắng cây vàng, là loài cá thuộc họ Cá khế (Carangidae). Ở Việt Nam, cá chim vây vàng được nuôi chủ yếu ở vùng nước ven bờ và trong ao nước mặn và nước lợ.

Cá chim vây vàng: Trachinotus blochii.

Cá chim vây vàng: Trachinotus blochii.

Cá có thân hình dẹt, màu ánh bạc sang trọng, điểm xuyết bởi vây vàng rực rỡ. Trọng lượng trung bình từ 600-800g, mang giá trị kinh tế cao. Thịt cá ngon, mềm, giá thành cao, được ưa chuộng và xuất khẩu rộng rãi.

Cá Măng

Cá măng (Milkfish, Chanos chanos), thuộc họ Channidae, còn được gọi là cá chua hay cá măng sữa, là loài cá biển ấm phân bố rộng khắp Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Từ Biển Đỏ và Nam Phi đến Hawaii, Nhật Bản, Bắc Úc, và thậm chí ven biển California, cá măng đều có mặt.

Cá măng tiếng Anh là Milkfish.

Cá măng tiếng Anh là Milkfish.

Cá măng, một đặc sản biển Việt Nam, phổ biến ở ven biển miền Trung, từ Nha Trang đến Phan Thiết. Tuy nhiên, nổi tiếng nhất là cá măng Sông Đà. Với thân hình dài, dẹt hai bên, đầu to, mõm tù tròn, cá măng mang đến hương vị độc đáo, chinh phục thực khách.

Cá có hình dáng tròn trịa, với một vây lưng, vây ngực thấp, vây bụng nhỏ và vây đuôi rộng. Miệng nhỏ, không răng và râu. Lưng cá xanh lục, bụng và lườn trắng, mép vây đuôi và vây lưng hậu môn viền đen.

Cá măng lớn nhanh.

Cá măng lớn nhanh.

Cá măng là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao với trọng lượng trung bình từ 5 – 12 kg, chiều dài từ 0.7 – 1.5 m, cá đực có thể đạt 1.8 m và 14 kg. Tốc độ sinh trưởng nhanh, thịt cá măng thơm ngon, ngọt, dai, đỏ và giàu dinh dưỡng, được ưa chuộng làm thực phẩm thường ngày và quà biếu trong các dịp lễ, tết.

Bài viết này giới thiệu những loài cá nước lợ phổ biến, giúp các bà nội trợ dễ dàng phân biệt và lựa chọn khi mua cá. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp thêm kiến thức về môi trường sống và đặc điểm của các loài cá nước lợ, mở rộng hiểu biết cho bạn đọc.