273 lượt xem

Củ bình vôi: Công dụng và cách sử dụng – Vị thuốc quý

Bạn muốn biết công dụng và cách sử dụng củ bình vôi? Hãy khám phá ngay thông tin hữu ích trong bài viết này!

Bạn muốn biết công dụng và cách sử dụng củ bình vôi? Hãy cùng khám phá ngay thông qua bài viết này, nơi chúng tôi sẽ chia sẻ những kiến thức hữu ích về loại củ đặc biệt này.

Củ bình vôi – một loại thảo dược quý giá với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn muốn biết rõ công dụng cụ thể của nó? Hãy cùng chuyên gia BS.CKII. Huỳnh Tấn Vũ của chuyên trang Sức khỏe & Đời sống khám phá những bí mật ẩn chứa trong loại thảo dược này.

1 Củ bình vôi là gì?

Củ bình vôi là gì?

Củ bình vôi là gì?

Củ bình vôi, hay còn gọi là củ một, củ mối trôn, ngải tượng, bồng bềnh,… có tên khoa học là Stephania Glabra (Roxb.) Miers, thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae). Loại thảo dược này được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Cây được gọi là bình vôi bởi hình dáng độc đáo, phần thân phình to giống hệt bình đựng vôi truyền thống của ông bà ta.

Đặc điểm

Cây bình vôi, một loài dây leo xanh tốt, có thể dài từ 2-6m và sống lâu năm. Thân cây trơn nhẵn, hơi xoắn, bám chắc vào giá thể. Rễ củ xù xì, màu nâu đen, có thể nặng tới 50kg, là một đặc điểm dễ nhận biết của loài cây này.

Lá của cây bình vôi

Lá của cây bình vôi

Lá cây mọc so le, cuống dài hơn 2/3 phiến lá, lá hình khiên, gốc lá dính vào cuống. Phiến lá mỏng, gần tròn hoặc hình tam giác tròn, mặt dưới có gân hình chân vịt rõ. Mép lá uốn lượn, cả hai mặt đều có nếp nhăn.

Hoa mọc thành cụm, màu vàng cam, điểm xuyết trên kẽ lá hoặc nơi cành già đã rụng. Hoa đực có cuống dài, mang 5-6 lá đài và 3-4 cánh hoa. Hoa cái với cuống ngắn, chỉ có 1 lá đài, 2 cánh hoa và bầu hình trứng.

Củ bình vôi: Công dụng & cách dùng

Củ bình vôi: Công dụng & cách dùng

Quả của cây bình vôi

Quả có hình cầu, vỏ ngoài màu đỏ khi chín. Bên trong là hạt cứng hình móng ngựa, có vân ngang dạng gai và lõm hai bên. Hạt không có lỗ thủng ở giữa.

Bộ phận dùng

Dùng rễ củ.

Dùng rễ củ.

Bộ phận dùng của cây là rễ củ phơi hoặc sấy khô, có màu đen, hình dạng không đều.

Phân bố

Cây bình vôi, thường phân bố ở các nước châu Á như Trung Quốc, Lào, Ấn Độ và Malaysia, là một loài cây quen thuộc ở vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ Hoà Bình, Hà Giang, Ninh Bình, Cao Bằng, Lạng Sơn,… cây bình vôi luôn hiện diện, góp phần tô điểm cho khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Cây bình vôi ưa sáng, sinh trưởng ở độ cao từ vài chục đến vài trăm mét trên núi đá vôi ẩm. Chúng thường mọc chen lẫn trong các bụi cây và dây leo, tạo nên cảnh quan rừng núi đa dạng.

Thu hái – Sơ chế

Thu hái

Thu hoạch cây bình vôi từ 800g - 1kg.

Thu hoạch cây bình vôi từ 800g – 1kg.

Cây bình vôi có thể thu hoạch quanh năm, tuy nhiên, nên thu hái khi củ đạt trọng lượng từ 800g – 1kg trở lên. Mùa đông là thời điểm cây có hàm lượng dược liệu cao nhất. Cây có thể thu hoạch sau 2 – 3 năm trồng, càng trồng lâu, năng suất càng cao.

Chế biến

Củ bình vôi được chế biến bằng cách đào, rửa sạch, cạo vỏ, thái mỏng và phơi hoặc sấy khô. Củ khô có thể sắc uống, ngâm rượu hoặc tán thành bột, mang đến nhiều cách sử dụng tiện lợi.

Bảo quản

Bảo quản củ bình vôi khô trong hũ hoặc túi kín, nơi khô ráo, thoáng mát để tránh mối mọt.

2 Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của củ bình vôi

Thành phần hóa học của củ bình vôi

Củ bình vôi chứa nhiều alcaloid, trong đó L-tetrahydropalmatin (còn gọi là rotundin), stepharin, roemerin, cycleanin và cepharanthin là những thành phần chủ yếu. Bên cạnh đó, tinh bột và đường khử cũng được tìm thấy trong củ của loài cây này.

Củ bình vôi, theo nghiên cứu của các nhà khoa học Liên Xô, chứa L-tetrahydropalmatin – thành phần có tác dụng trấn kinh, bổ tim và độ độc thấp.

3 Tác dụng dược lý

Tác dụng dược lý

Tác dụng dược lý

L-tetrahydropalmatin (Rotundin)

L-tetrahydropalmatin là một chất có khả năng an thần, gây ngủ, hạ nhiệt và hạ huyết áp hiệu quả. Nó cũng có tác dụng chống co giật do corasol, strychnin và sốc điện gây nên khi dùng với liều lượng cao. Thêm vào đó, L-tetrahydropalmatin có thể kéo dài thời gian tác dụng của thuốc ngủ barbituric trên động vật.

Roemerin có tác dụng gây tê niêm mạc, phong bế dẫn truyền thần kinh và ức chế hoạt động tim. Trên mô hình tim ếch, roemerin làm giảm biên độ và tần số co bóp, thậm chí có thể gây ngừng đập ở thời kỳ tâm trương nếu liều lượng đủ cao.

Roemerin tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây an thần ngủ ở liều thấp, nhưng có thể gây co giật nếu dùng quá liều. Ngoài ra, nó còn có tác dụng giãn mạch, hạ huyết áp.

Cepharanthin có tác dụng giãn mạch nhẹ, tăng cường sản sinh kháng thể, hỗ trợ điều trị giảm bạch cầu do bức xạ. Thuốc an toàn khi sử dụng liều cao.

Củ bình vôi không chỉ chứa canxi, mà còn có tetrandrin và isotetradim, giúp chống viêm, giảm đau, hạ nhiệt và hạ huyết áp.

4 Công dụng của củ bình vôi

Củ bình vôi trong Đông y:

Vị đắng ngọt, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc.

Quy kinh: Can, tỳ

Sản phẩm hỗ trợ an thần, bổ phế, cải thiện giấc ngủ, hạ sốt, giảm đau đầu, đau dạ dày, ho có đờm, hen suyễn và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

Liều dùng:

  • Sử dụng 3 – 6g củ bình vôi mỗi ngày, có thể dùng dạng viên hoặc bột.
  • Pha 1 phần bột bình vôi với 5 phần rượu 40 độ, dùng 5-15 ml hỗn hợp này.
  • Người lớn dùng 2-3 viên Rotundin (0,03g) mỗi ngày.
  • Liều dùng cho trẻ từ 13 tháng tuổi trở lên là 2mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Liều dùng Rotundin (60mg): 1 – 2 ống 2ml mỗi ngày.
  • Liều gây ngộ độc: 30g
  • Dùng củ tươi giã nát đắp lên vết thương, hiệu quả cho cả mụn nhọt và rắn cắn.
Củ bình vôi giúp an thần, dễ ngủ.

Củ bình vôi giúp an thần, dễ ngủ.

Khám phá công dụng chữa bệnh từ củ bình vôi: bí quyết từ thiên nhiên.

Trị mất ngủ

  • Bài thuốc gồm 12g bình vôi, 12g lạc tiên, 12g vông nem, 6g liên tâm và 6g cam thảo.
  • Uống nước sắc mỗi ngày để tăng cường sức khỏe.

Trị suy nhược thần kinh

  • Chuẩn bị: Bình vôi, câu đằng, thiên ma, viễn chí, mỗi loại 12g.
  • Uống nước sắc thảo dược mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Trị đau dạ dày, loét dạ dày

  • Bình vôi, dạ cẩm, khổ sâm cho lá, xa tiền tử, mỗi vị 12g.
  • Uống nước sắc mỗi ngày một lần để đạt hiệu quả tốt nhất.

Giảm viêm nhiễm đường hô hấp, hỗ trợ điều trị viêm họng, viêm phế quản mãn tính.

  • Chuẩn bị: 12g bình vôi, 12g huyền sâm, 12g cát cánh.
  • Sử dụng: Hòa tan sắc vào nước uống, uống 1 lần mỗi ngày.

Tác dụng phụ

Củ bình vôi được nghiên cứu là an toàn, hạn chế tác dụng phụ gây hại cho sức khỏe, mang đến sự yên tâm cho người sử dụng.

5 Những lưu ý khi sử dụng

Lưu ý khi sử dụng củ bình vôi

Lưu ý khi sử dụng củ bình vôi

Củ bình vôi mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng để sử dụng hiệu quả, cần lưu ý một số điểm:

Củ bình vôi chứa rotundin, một chất độc nhẹ, thường an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, dùng quá liều có thể gây ngộ độc và tác dụng phụ không mong muốn.

Củ bình vôi chứa roemerin, chất gây tê niêm mạc và giảm nhịp tim, nên sử dụng thận trọng. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe.

Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi không nên sử dụng củ bình vôi.

Chúng tôi đã chia sẻ toàn bộ công dụng và cách sử dụng của bình vôi, hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích về loại thuốc quý của người Việt.

Nguồn tin: Sức khỏe & Đời sống