273 lượt xem

Bảo lãnh ngân hàng: Quy trình thanh toán qua ngân hàng

Bạn muốn tìm hiểu về bảo lãnh ngân hàng? Bài viết này sẽ giải thích bảo lãnh ngân hàng là gì, quy trình và thủ tục bảo lãnh thanh toán ngân hàng ra sao.

Bạn đang băn khoăn về bảo lãnh ngân hàng? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về khái niệm, quy trình và thủ tục bảo lãnh thanh toán, giúp bạn hiểu rõ hơn về dịch vụ tài chính này.

Bạn chưa hiểu rõ về bảo lãnh ngân hàng và thủ tục bảo lãnh thanh toán? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về bảo lãnh ngân hàng, giúp bạn nắm vững kiến thức và hiểu rõ quy trình thực hiện.

1Bảo lãnh ngân hàng là gì?

Bảo lãnh ngân hàng theo Thông tư số 07/2015/TT-NHNN là cam kết của ngân hàng (bên bảo lãnh) đối với bên nhận bảo lãnh, đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện được nghĩa vụ của mình.

Để đảm bảo dự án Xmas thành công, tổ chức tài chính F sẽ cấp chứng thư bảo lãnh dự thầu cho công ty ABC. Chứng thư này đảm bảo công ty ABC sẽ thực hiện đúng tiến độ dự án. Nếu công ty ABC không hoàn thành, tổ chức tài chính F sẽ chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí cho bên tổ chức đấu thầu dự án Xmas. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho bên tổ chức đấu thầu và tăng uy tín cho công ty ABC.

Bảo lãnh ngân hàng hỗ trợ kinh doanh.

Bảo lãnh ngân hàng hỗ trợ kinh doanh.

Bảo lãnh ngân hàng: Cam kết thanh toán thay bên thứ ba, mang lại sự an tâm và uy tín cho giao dịch.

  • Đây là giao dịch phức tạp, mang tính chất thương mại đặc thù.
  • Bảo lãnh ngân hàng là hình thức bảo lãnh vô điều kiện, nghĩa là ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ thanh toán ngay khi khách hàng không thực hiện được.
  • Ngoài vai trò bảo lãnh, tổ chức, đoàn thể còn hoạt động như một nhà kinh doanh ngân hàng, đóng góp vào thị trường tài chính.
  • Giao dịch này bao gồm hai hợp đồng độc lập: hợp đồng dịch vụ bảo lãnh và hợp đồng bảo lãnh/cam kết bảo lãnh. Hai hợp đồng này có liên quan chặt chẽ với nhau, nhưng các bên tham gia có quyền và nghĩa vụ pháp lý riêng biệt.
  • Bảo lãnh ngân hàng là một giao dịch dựa hoàn toàn trên chứng từ, từ cam kết bảo lãnh thể hiện trong thư bảo lãnh đến việc người/tổ chức được bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ, tất cả phải được thiết lập bằng văn bản.

2Thư bảo lãnh ngân hàng là gì?

Thư bảo lãnh: Cam kết bảo lãnh thanh toán.

Thư bảo lãnh: Cam kết bảo lãnh thanh toán.

Thư bảo lãnh ngân hàng là văn bản cam kết giữa ngân hàng (bên bảo lãnh) và khách hàng (bên được bảo lãnh). Theo đó, ngân hàng cam kết sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ thay cho khách hàng, nếu khách hàng không thực hiện hoặc không thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết với bên thứ ba (bên nhận bảo lãnh). Thư bảo lãnh là công cụ bảo đảm an toàn cho các giao dịch thương mại, giúp khách hàng tăng uy tín và dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.

3Các loại bảo lãnh ngân hàng

Theo phương thức phát hành

  • Bảo lãnh trực tiếp
  • Bảo lãnh gián tiếp
  • Bảo lãnh được xác nhận
  • Đồng bảo lãnh

Theo hình thức sử dụng

Bảo lãnh có thể được chia thành hai loại: bảo lãnh có điều kiện đi kèm và bảo lãnh vô điều kiện.

Theo từng mục đích sử dụng

  • Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
  • Bảo lãnh thanh toán
  • Bảo lãnh hoàn trả vốn vay, cam kết bảo vệ khoản vay của bạn.
  • Bảo lãnh dự thầu
  • Hoàn trả tiền ứng trước, bảo đảm an toàn.
  • Bảo hành sản phẩm theo quy định trong hợp đồng.
  • Bảo lãnh miễn khấu trừ thuế giá trị gia tăng trên hóa đơn.

Bên cạnh đó, còn có các loại bảo lãnh khác như:

  • Thư tín dụng dự phòng (L/C)
  • Bảo lãnh thuế quan
  • Bảo lãnh hối phiếu
  • Bảo lãnh phát hành chứng khoán

4Hướng dẫn chi tiết về thủ tục bảo lãnh ngân hàng

Bước 1 Kí hợp đồng

Hợp đồng sẽ bao gồm các điều khoản về thanh toán, xây dựng, dự thầu. Bên đối tác yêu cầu bảo lãnh ngân hàng để đảm bảo bên kia hoàn thành dự án đúng tiến độ theo thỏa thuận.

Bước 2 Lập hồ sơ

Theo Thông tư số 07/2015/TT-NHNN, khách hàng muốn nhận bảo lãnh dự án cần gửi hồ sơ đề nghị đến ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Hồ sơ này bao gồm:

  • Văn bản đề nghị bảo lãnh
  • Tài liệu về khách hàng
  • Hướng dẫn chi tiết về nghĩa vụ bảo lãnh, đảm bảo quyền lợi cho bạn.
  • Thông tin về biện pháp bảo đảm (nếu có).
  • Thông tin về các bên liên quan khác (nếu có)
6 bước bảo lãnh ngân hàng đơn giản.

6 bước bảo lãnh ngân hàng đơn giản.

Bước 3 Xét duyệt

Sau khi nhận hồ sơ bảo lãnh, tổ chức sẽ xem xét tính hợp pháp và khả thi của dự án, năng lực pháp lý của khách hàng, hình thức bảo đảm và đánh giá khả năng tài chính. Nếu đáp ứng đầy đủ tiêu chí, tổ chức sẽ ký kết hợp đồng bảo lãnh và cấp thư bảo lãnh cho khách hàng.

Bước 4 Thông báo thư bảo lãnh

Tổ chức bảo lãnh sẽ gửi thư bảo lãnh cho đối tác của khách hàng, bao gồm các quy định rõ ràng về nội dung cơ bản của hợp đồng bảo lãnh. Thư bảo lãnh sẽ xác nhận trách nhiệm của tổ chức bảo lãnh đối với khách hàng trong trường hợp khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.

Bước 5 Thực hiện nghĩa vụ bão lãnh

Tổ chức bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh theo Điều 21 Thông tư số 07/2015/TT-NHNN nếu khách hàng (bên được bảo lãnh) phát sinh nghĩa vụ.

Bước 6Hãy thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính của mình.

Tổ chức bảo lãnh yêu cầu bên được bảo lãnh (khách hàng) thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính với ngân hàng, bao gồm thanh toán nợ gốc, lãi và phí.

5Hạch toán phí bảo lãnh ngân hàng: Quy định và thực hành

Dù ngân hàng bảo lãnh, bên được bảo lãnh vẫn phải chi trả phí bảo lãnh, bù đắp chi phí và rủi ro mà ngân hàng đã bỏ ra.

Bên bảo lãnh chịu trách nhiệm bù lỗ tài chính cho người bảo lãnh.

Bên bảo lãnh chịu trách nhiệm bù lỗ tài chính cho người bảo lãnh.

Phí bảo lãnh là một nguồn thu quan trọng của tổ chức tài chính, đóng góp trực tiếp vào lợi nhuận của ngân hàng thông qua phí dịch vụ.

Phí bảo lãnh của tổ chức tài chính, giống như một khoản phí “bảo kê” cho doanh nghiệp, đơn vị, tư nhân cần được bảo lãnh. Nói cách khác, doanh nghiệp phải “trả giá” cho sự bảo đảm an toàn từ tổ chức tài chính. Chi phí bảo lãnh được tính toán theo công thức:

Phí bảo lãnh được tính bằng số tiền bảo lãnh nhân với tỷ lệ phí và thời gian bảo lãnh.

Trong đó:

Bảo lãnh tài chính là khoản tiền mà bên bảo lãnh cam kết chi trả thay cho bên cần bảo lãnh trong trường hợp bên đó không đủ khả năng thanh toán theo hợp đồng đấu thầu hoặc giao dịch.

Tỷ lệ phí bảo lãnh (%) phụ thuộc vào loại bảo lãnh và tổ chức tài chính/ngân hàng cung cấp dịch vụ.

Thời gian bảo lãnh là khoảng thời gian cam kết trách nhiệm giữa hai bên trong hợp đồng bảo lãnh.

Ví dụ về bảo lãnh ngân hàng:

Bảo lãnh: 100.000.000 đồng

– Tỷ lệ phí: 1%/năm

– Thời gian bảo hành: 3 năm

Phí bảo lãnh cho 3 năm là 3.000.000 đồng, tương đương 1% giá trị bảo lãnh 100.000.000 đồng.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về bảo lãnh ngân hàng, bao gồm thủ tục, chi phí và cách thức hoạt động? Chia sẻ thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về hình thức tài chính này.

Nâng niu sức khỏe với trái cây tươi ngon, đa dạng tại cửa hàng chúng tôi.