273 lượt xem

Bảng Calo Chi Tiết: Hướng Dẫn Ăn Uống Sức Khỏe

Calo là năng lượng cần thiết cho cơ thể hoạt động hàng ngày. Dưới đây là bảng calo của các loại thức ăn bạn thường sử dụng, giúp bạn kiểm soát lượng calo nạp vào hiệu quả.

Bạn muốn duy trì năng lượng cho những hoạt động hàng ngày? Hiểu rõ lượng calo trong khẩu phần ăn là điều cần thiết! Hãy cùng khám phá bảng calo chi tiết của các loại thực phẩm thường dùng, giúp bạn lên kế hoạch dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Giảm cân thành công phụ thuộc vào việc kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bảng tổng hợp calo của các loại thực phẩm dưới đây sẽ giúp bạn lên kế hoạch ăn uống hiệu quả trong quá trình giảm cân.

1Bảng Calo Cho Thực Phẩm & Món Ăn Việt Nam Hàng Ngày

THỨC ĂN

SỐ LƯỢNG

CALO (kcal)

ĐẠM (g)

BÉO (g)

BỘT / ĐƯỜNG (g)

XƠ (g)

Cơm trắng

1 chén vừa

4.6

0.6

44.2

0.23

Cơm trắng

1 đĩa cơm phần

9.3

1.2

89.9

0.47

Bầu xào trứng

1 đĩa

8.5

1.3

Bò bía

3 cuốn

5.8

4.3

7.7

0.47

Bò cuốn lá lốt

8 cuốn

12.5

133.1

6.86

Bò cuốn mỡ chài

8 cuốn

60.4

46.1

130.9

5.86

Cá bạc má chiên

13.1

9.1

Cá bạc má kho

21.1

5.3

8.7

0.04

Cá cơm lăn bột chiên

1 đĩa

9.7

9.7

17.3

0.15

Cá chép chưng tương

16.4

6.6

7.9

0.11

Cá chim chiên

10.5

7.6

Cá đối chiên

9.8

7.7

Cá đối kho

10.2

2.7

4.4

0.02

Cá hú kho

1 lát cá

15.6

9.7

8.7

0.04

Cá lóc chiên

1 lát

14.9

12.2

Cá lóc kho

1 lát cá

15.7

3.8

8.7

0.04

Cá ngừ kho

1 lát cá

17.7

1.8

8.7

0.04

Cá trê chiên

12.4

18.9

Cá viên kho

10 viên nhỏ

15.1

2.8

3.5

0.01

Canh bắp cải

1 chén

1.8

2.1

2.8

0.82

Canh bầu

1 chén

1.2

2.1

1.5

0.52

Canh bí đao

1 chén

1.2

2.1

1.3

0.52

Canh bí rợ

1 chén

1.2

2.1

4.6

0.64

Canh cải ngọt

1 chén

1.7

2.1

1.1

0.9

1 chén

1.9

1.1

2.9

1.19

Canh hẹ

1 chén

2.9

2.1

0.7

0.35

Canh khoai mỡ

1 chén

1.5

1.1

8.7

0.56

Canh khổ qua hầm

1 chén

11.4

7.9

1.4

Canh mướp

1 chén

1.4

2.1

1.6

0.27

Canh rau dền

1 chén

0.9

2.1

0.1

Canh rau ngót

1 chén

1.9

2.1

0.7

0.5

Cơm tấm bì

1 đĩa cơm phần

19.3

87.6

0.48

Cơm tấm chả

1 đĩa cơm phần

18.1

90.7

1.03

Cơm tấm sườn

1 đĩa cơm phần

20.7

13.3

81.6

0.44

Chả cá thác lác chiên

1 miếng tròn

11.3

9.7

0.2

0.04

Chả giò chiên

10 cuốn

1.8

2.1

3.6

0.1

Chả lụa kho

11.7

4.6

3.5

0.01

Chả trứng chưng

1 lát

11.3

13.9

0.35

Chim cút chiên bơ

10.6

16.9

2.3

0.04

Đậu hủ dồn thịt

1 miếng lớn

18.7

25.8

5.3

0.58

Gà kho gừng

1 đĩa

21.9

19.1

10.3

0.91

Gà rô ti

1 cái đùi

20.3

23.1

2.8

Gà xào sả ớt

1 đĩa

20.4

19.1

4.7

Gan heo xào

1 đĩa

24.8

9.7

3.4

0.15

Gỏi bì cuốn

3 cuốn

10.3

3.6

10.6

0.25

Gỏi khô bò

1 đĩa

15.8

11.5

25.1

2.08

Gỏi tôm cuốn

3 cuốn

7.7

17.8

0.76

Khoai tây bò bít tết

1 đĩa

12.4

12.9

20.2

0.96

Khổ qua xào trứng

1 đĩa

4.6

8.5

4.6

1.58

Lạp xưởng chiên

1 cái

10.4

27.5

0.9

Mắm chưng

1 miếng tròn

13.3

13.7

4.4

0.37

Mực xào sả ớt

1 đĩa

6.7

0.1

0.03

Mực xào thập cẩm

1 đĩa

17.4

5.9

3.5

0.58

Sườn nướng

1 miếng

10.3

7.3

0.01

Sườn ram

1 miếng

10.9

11.3

2.6

0.06

Tép rang

5.6

6.5

4.8

0.02

Thị heo quay

1 đĩa

9.2

Thịt bò xào đậu que

1 đĩa

16.8

6.9

16.6

1.25

Thịt bò xào giá hẹ

1 đĩa

15.6

6.9

4.8

1.87

Thịt bò xào hành tây

1 đĩa

11.8

6.9

5.8

0.77

Thịt bò xào măng

1 đĩa

10.5

6.9

Thịt bò xào nấm rơm

1 đĩa

13.5

9.6

2.9

0.92

Thịt heo phá lấu

1 đĩa

13.9

19.9

1.6

0.05

Thịt heo xào đậu que

1 đĩa

20.5

10.2

16.6

1.25

Thịt heo xào giá hẹ

1 đĩa

19.3

10.2

4.8

1.87

Thịt kho tiêu

1 đĩa

21.2

7.6

11.5

0.17

Thịt kho trứng

1 trứng+2 miếng thịt

19.8

22.9

7.5

Xíu mại

2 viên

11.9

4.2

4.6

0.3

Bánh bao chay

2 cái

10.5

4.7

0.61

Bông cải xào thập cẩm

1 đĩa

6.7

6.3

14.6

2.8

Bún bò huế

1 tô

18.4

65.3

3.3

Bún riêu

1 tô

16.5

16.8

3.4

Bún thịt nướng

1 tô

14.7

13.7

67.3

3.96

Bún xào

1 đĩa

23.4

2.17

Cá cơm lăn bột chiên

1 đĩa

6.7

17.3

33.4

0.64

Cà chua dồn thịt

2 trái

7.3

7.2

9.2

0.78

Cá mòi kho

1 đĩa

4.3

10.8

2.9

Cà ri

1 tô

7.8

11.4

1.86

Cà tím nướng

1 đĩa

1.5

6.8

2.25

1 tô

1.7

5.2

1.18

Canh kiểm

1 tô

5.4

13.1

37.7

1.67

Canh khổ qua hầm

1 tô

4.5

8.3

1.13

Canh rau ngót

1 tô

1.6

1.4

1.1

0.63

Cơm chiên dương châu

1 đĩa

14.9

11.3

92.7

1.56

Chả lụa chiên

1 cái tròn

36.7

18.5

5.7

0.22

Chả trứng chưng

1 đĩa

10.8

5.1

9.4

0.72

Đậu hủ chiên xả

1 miếng

11.6

0.7

0.4

Đậu hủ dồn thịt

1 miếng

9.1

14.3

7.8

0.58

Đậu hủ sốt cà

1 đĩa

18.1

13.6

1.44

Đùi gà chiên

1 cái

12.3

4.6

0.2

Gỏi bắp chuối

1 đĩa

5.1

6.4

11.3

3.24

Gỏi ngó sen

1 đĩa

12.2

9.3

38.4

2.62

Hủ tíu bò kho

1 tô

13.4

55.4

3.2

Mắm Thái

1 đĩa

11.1

7.4

13.9

6.21

Măng kho thập cẩm

1 đĩa

8.9

6.2

12.5

1.71

Mì bò viên

1 tô

19.5

14.4

62.1

3.37

Mì căn xào sả

1 đĩa

7.7

5.8

53.9

0.21

Mít kho

1 đĩa

3.7

Nấm rơm kho

1 đĩa

7.5

10.5

7.3

0.9

Sườn nướng

1 miếng

10.6

7.2

4.1

0.06

Sườn ram

1 miếng

8.3

5.8

46.7

0.19

Tàu hủ ky chiên

1 đĩa

37.2

15.4

4.8

0.22

Tôm lăn bột chiên

1 đĩa

2.6

10.1

36.3

0.51

Tôm sốt cà

1 đĩa

12.5

9.3

28.6

1.25

Thịt heo quay

1 đĩa

14.1

23.7

1.38

Thịt kho tiêu

1 đĩa

22.5

19.5

2.7

Bánh canh cua

1 tô

21.4

8.4

54.3

2.19

Bánh canh giò heo

1 tô

23.6

48.6

1.01

Bánh canh thịt gà

1 tô

12.8

11.1

48.5

Bánh canh thịt heo

1 tô

12.8

8.5

48.5

Bột chiên

1 đĩa

13.2

25.8

39.5

0.55

Bún bò huế (giò)

1 tô

30.2

30.6

56.4

2.76

Bún mắm

1 tô

28.2

15.5

56.8

3.26

Bún măng

1 tô

20.9

19.5

56.4

4.21

Bún mộc

1 tô

28.1

19.4

56.5

2.83

Bún riêu cua

1 tô

17.8

12.2

2.76

Bún riêu ốc

1 tô

28.4

17.2

65.5

2.73

Bún thịt nướng chả giò

1 tô

21.16

77.9

2.72

Canh bún

1 tô

13.6

6.9

44.6

1.55

Cháo đậu đỏ

1 tô

10.6

11.8

43.7

2.42

Cháo gỏi vịt

1 tô

50.2

60.3

47.1

2.62

Cháo huyết

1 tô

22.1

8.9

40.8

0.84

Cháo lòng

1 tô

30.8

13.5

41.7

0.84

Hoành thánh

1 tô

12.3

7.4

31.7

1.26

Hủ tíu bò kho

1 tô

34.2

41.6

1.29

Hủ tíu mì

1 tô

16.7

12.9

56.9

1.36

Hủ tíu Nam vang

1 tô

24.3

14.8

42.5

1.31

Hủ tíu thịt heo

1 tô

14.4

12.5

47.8

1.23

Hủ tíu xào

1 đĩa

41.4

25.5

62.8

1.67

Mì quảng

1 tô

22.4

20.2

67.4

2.73

Mì thịt heo

1 tô

8.2

66.4

1.71

Mì vịt tiềm

1 tô

32.9

64.5

1.57

Mì xào dòn

1 đĩa

42.2

29.3

51.6

1.83

Miến gà

1 tô

17.8

18.1

100.2

6.4

Nui chiên

1 đĩa

18.2

24.3

0.6

Nui thịt heo

1 đĩa

17.5

9.3

61.4

0.21

Phở bò chín

1 tô

20.9

12.2

59.3

2.28

Phở bò tái

1 tô

17.9

11.7

59.3

2.28

Phở bò viên

1 tô

16.3

14.1

59.6

2.21

Phở gà

1 tô

21.3

17.9

59.3

2.28

Bánh bao nhân cadé

1 cái

5.2

4.1

37.9

0.59

Bánh bao nhân thịt

1 cái

16.1

7.9

48.1

0.9

Bánh bèo (một loại)

1 đĩa

13.3

13.9

44.9

0.84

Bánh bèo thập cẩm

1 đĩa

15.6

21.6

0.89

Bánh bía

1 cái

16.1

29.8

91.3

1.84

Bánh bò

2 cái

1.1

4.5

13.8

0.55

Bánh bông lan cuốn

4.2

2.2

28.9

0.1

Bánh bông lan chén

1 cái

4.3

12.1

0.11

Bánh bông lan kem vuông

1 cái nhỏ

5.2

38.9

0.11

Bánh bột lọc

1 đĩa

13.2

20.2

62.7

0.73

Bánh cay

1 cái nhỏ

0.2

3.6

0.13

Bánh cuốn

1 đĩa

25.7

25.6

64.3

1.53

Bánh chocopie

1 cái

0.08

Bánh chuối

1 miếng

4.3

13.9

90.9

1.77

Bánh chuối chiên

1 cái lớn

9.9

11.5

0.23

Bánh chưng

1 cái

14.9

5.5

74.7

1.98

Bánh da lợn

1 miếng

3.6

11.9

60.6

1.63

Bánh đậu xanh nướng

1 miếng

13.6

11.2

62.4

3.03

Bánh đậu xanh nướng

1 cái nhỏ

0.8

0.6

3.12

0.06

Bánh Flan

1 cái tròn

1.7

1.6

11.3

Bánh giò

1 cái

9.3

7.1

28.5

0.4

Bánh ít nhân dừa

1 cái

3.5

5.1

50.3

0.62

Bánh ít nhân đậu

1 cái

6.6

1.9

53.4

0.78

Bánh khoai mì nướng

1 miếng

2.8

14.5

62.5

2.26

Bánh khọt

1 đĩa 5 cái

5.8

7.08

16.8

2.9

Bánh lá chả tôm

1 đĩa

17.1

5.2

54.1

2.81

Bánh lá dứa nhân chuối

1 cái

4.8

3.7

25.4

0.87

Bánh lá dừa nhân đậu

1 cái

5.4

4.6

23.3

0.94

Bánh mè

1 cái nhỏ

3.1

11.7

13.1

0.14

Bánh men

1 cái nhỏ

0.1

0.7

Bánh mì cadé Kinh đô

1 cái

20.4

Bánh mì kẹp cá hộp

1 ổ

15.1

13.7

53.8

0.59

Bánh mì kẹp chà bông

1 ổ

18.4

4.8

53.7

1.01

Bánh mì kẹp chả lụa

1 ổ

20.1

14.2

55.6

1.01

Bánh mì ngọt Đức phát

1 ổ

9.5

4.9

55.3

0.23

Bánh mì ổ

1 ổ trung bình

7.6

0.8

50.5

0.19

Bánh mì sandwich

1 lát vuông

2.6

1.2

16.8

0.08

Bánh mì sandwich kẹp thịt

1 cái

18.9

26.2

38.9

0.88

Bánh mì thịt

1 ổ

17.8

18.7

55.3

1.01

Bánh patechaud

1 cái

10.5

20.2

37.3

0.15

Bánh phồng tôm

1 đĩa 5 cái

0.4

14.8

8.5

Bánh quy bơ (biscuit)

1 cái vuông nhỏ

0.9

0.5

7.5

0.05

Bánh snack

1 gói

3.7

18.4

Bánh su kem

1 cái

2.4

7.2

9.5

0.02

Bánh sừng trâu

1 cái

4.6

7.3

35.7

0.18

Bánh tét nhân chuối

1 cái

6.2

1.2

67.2

0.38

Bánh tét nhân đậu ngọt

1 cái

13.7

1.8

93.6

1.98

Bánh tét nhân mặn

1 cái

14.9

5.5

74.7

1.98

Bánh tiêu

1 cái lớn

1.9

7.8

13.5

0.1

Bánh ướt

1 đĩa

22.9

19.3

120.9

2.18

Bánh xèo

1 cái

19.3

70.9

4.31

Giò cháo quẩy

1 cái đôi

3.2

4.3

16.3

0.28

Há cảo

1 đĩa

7.4

12.2

0.75

Kẹo chocolate nhân đậu phộng

1 gói nhỏ

2.5

6.7

7.7

Kẹo dẻo

1 cái nhỏ

0.2

Kẹo dừa

1 viên nhỏ

0.1

0.9

5.7

0.19

Kẹo sữa

1 viên nhỏ

0.1

0.2

2.8

Kẹo trái cây

1 viên nhỏ

3.1

Bắp giã

1 gói

6.3

51.1

1.72

Chè bắp

1 chén

4.7

10.1

60.5

1.62

Chè chuối chưng

1 chén

3.5

10.7

55.7

1.72

Chè đậu đen

9.8

69.8

2.93

Chè đậu trắng

9.9

68.8

2.66

Chè đậu xanh đánh

1 chén

13.2

10.2

53.4

3.41

Chè đậu xanh phổ tai

12.9

10.1

70.1

4.55

Chè nếp đậu trắng

1 chén

11.5

74.9

2.44

Chè nếp khoai môn

1 chén

4.7

66.8

Chè táo xọn

1 chén

7.4

9.6

48.6

Chè thạch nhãn

2.2

0.1

47.2

Chè thưng

1 chén

7.1

11.9

48.4

Chè trôi nước

1 chén

11.7

89.6

Sâm bổ lượng

6.4

0.5

59.5

Xôi bắp

1 gói

8.2

8.3

51.3

Xôi đậu đen

1 gói

17.4

11.1

95.6

Xôi đậu phộng

1 gói

19.9

28.3

81.4

Xôi đậu xanh

1 gói

15.4

11.2

92.8

Xôi gấc

1 gói

12.1

13.8

102.4

Xôi khúc (cúc)

1 gói

10.4

10.5

Xôi lá cẩm

1 gói

11.3

104.3

Xôi mặn

1 gói

17.9

18.9

64.7

Xôi nếp than

1 gói

13.5

90.8

Xôi vị

1 gói

11.6

74.2

Xôi vò

1 gói

14.8

6.9

97.2

Hột vịt lộn

1 trái

7.3

6.7

2.2

Hột vịt muối

1 trái

6.4

0.5

Trứng cút

1 trái

1.5

1.2

0.1

Trứng gà Mỹ

1 trái

7.3

5.7

0.2

Trứng gà ta

1 trái

5.2

4.1

0.2

Trứng vịt bắc thảo

1 trái

7.3

Trứng vịt luộc

1 trái

6.4

0.5

1.6

7.5

Cà phê đen phin

1 tách

9.9

Cà phê sữa gói tan

1 tách

2.4

Cocktail trái cây

0.9

0.1

38.6

Chôm chôm đóng hộp

0.9

33.8

Kem cây Kido/Wall

1 cây

1.3

3.7

11.1

1 cây

3.3

10.3

Kem hộp

1 hộp 500ml

50.8

Nước cam vắt

0.9

55.7

Nước chanh

0.1

37.2

Nước ép trái cây đóng hộp

18.4

Nước mía

Nước ngọt có gaz

36.2

Nước rau má

4.4

39.2

Nước sâm

19.9

Phô mai Bò cười

1 miếng nhỏ

4.6

5.4

Sinh tố

3.2

3.2

58.8

Sữa chua uống Yo-Most

1 hộp nhỏ

2.8

1.9

Sữa chua Yoghurt Vinamilk

1 hủ nhỏ

3.8

21.6

Sữa đặc có đường

1 hộp nhỏ

2.4

14.7

Sữa đậu nành Tribeco

1 hộp nhỏ

2.9

Sữa hộp Cô gái Hà lan

1 hộp nhỏ

6.5

18.1

Thạch dừa

1 cái

0.4

3.9

Trái dừa tươi

1 trái

5.2

1.7

22.8

Vải đóng hộp

0.9

31.6

1 trái

3.5

17.1

4.2

Chuối cau

1 trái

0.5

0.2

8.1

Chuối sứ

1 trái

0.5

0.2

7.8

Thơm

1 miếng

0.5

3.9

Xoài

1 trái

1.6

0.8

41.2

Nhãn tiêu

1 trái

0.4

0.4

Nhãn thường

1 trái

0.1

0.9

Táo ta

1 trái

0.2

2.1

Mít tố nữ

1 múi

0.2

2.2

Mít nghệ

1 múi

0.3

2.5

Vải đóng hộp

1 trái

0.1

2.1

Chôm chôm

1 trái

0.3

3.3

Măng cụt

1 trái

0.1

3.5

Sầu riêng

1 trái

0.5

0.3

5.7

Chuối khô

1 trái

0.7

9.9

Hạt điều

1 đĩa

9.2

24.7

8.2

Quýt

1 trái

0.6

6.4

Nho khô

1 đĩa nhỏ

1.4

0.1

41.7

Cóc

1 trái

7.4

Nho Mỹ (đỏ/xanh)

0.4

16.5

Khoai môn

1 củ

0.9

0.1

113.3

Chuối già

1 trái

1.1

0.2

16.9

Dưa hấu

1 miếng

1.6

0.3

Mãng cầu ta

1 trái

1.4

12.6

Bưởi

1 múi

0.1

5.1

1 củ

1.4

0.3

30.6

Bắp xào

1 đĩa

10.4

12.3

1 trái

1.4

0.4

20.6

Khoai từ

1 củ

1.6

Khoai mì

1 khúc

0.2

32.8

Táo tây

1 trái

1.1

25.8

Bắp luộc

1 trái

4.5

2.5

37.8

Bắp nướng

1 trái

4.8

7.6

Mãng cầu xiêm

1 miếng

1.4

8.6

Khế

1 trái

0.4

1.9

Khoai tây

1 đĩa nhỏ

0.6

8.9

12.3

Khoai lang chiên

2.6

15.8

43.1

Đậu phộng nấu

30.7

10.7

Đậu phộng da cá

1 đĩa nhỏ

8.9

16.1

23.2

Đu đủ

1 miếng

3.6

27.7

Hồng đỏ

1 trái

0.6

5.6

Nho ta (tím)

0.4

3.1

Sơ ri

0.4

3.1

Dđậu phộng rang

1 đĩa nhỏ

27.5

44.5

15.5

Đậu phộng chiên muối

1 đĩa nhỏ

27.5

49.5

15.5

1 trái

1.7

15.5

Chuối sấy

1 đĩa nhỏ

1.8

10.7

37.5

Mít sấy

1 đĩa nhỏ

1.8

2.7

19.4

Vú sữa

1 trái

18.5

Ổi

1 trái

12.3

1 trái

7.3

Mận đỏ

1 trái

0.3

2.5

Củ sắn

1 củ

1.9

11.1

Nguồn: Tổng hợp

Bảng tổng hợp calo này giúp bạn nắm rõ lượng calo trong các loại thức ăn hàng ngày, từ đó điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp, cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể hoạt động hiệu quả.