Nghề làm bánh trung thu truyền thống đã trải qua nhiều thăng trầm, biến cố để có được những chiếc bánh được bày bán rộng rãi như hôm nay. Hãy cùng theo dõi hành trình nửa thế kỷ của nghề bánh truyền thống.
Nửa thế kỷ thăng trầm của nghề làm bánh trung thu truyền thống: Từ những chiếc bánh giản dị đến những sản phẩm đa dạng, phong phú như ngày nay, hành trình của nghề bánh trung thu đã trải qua biết bao biến cố, để mang đến cho chúng ta những chiếc bánh thơm ngon, ngọt ngào trong dịp Tết đoàn viên.
Chiếc bánh trung thu không chỉ là đặc sản của đêm rằm tháng tám, mà còn là sợi dây kết nối mọi người lại bên nhau. Hình ảnh gia đình quây quần, cùng chia sẻ những miếng bánh thơm ngon, ngắm trăng trò chuyện, đã trở thành nét đẹp truyền thống của ngày Tết đoàn viên. Nhưng ít ai biết, để có được hương vị độc đáo như hiện nay, bánh trung thu đã trải qua hành trình đầy thăng trầm cùng những người thợ làm bánh tài hoa. Cùng khám phá câu chuyện thú vị về loại bánh đặc biệt này qua bài viết sau.
Ngôi nhà của bà Nhuận và ông Dũng, đã 50 năm trung thành với nghề làm bánh trung thu, lúc này đang rộn ràng nhộn nhịp. Xưởng bánh đông đúc, 20 thợ phụ tất bật nhào bột, nặn bánh, nướng bánh, tiếng khuôn gỗ va vào nhau bồm bộp xen lẫn tiếng xèo xèo của nước trứng phủ lên những mẻ bánh sắp được đưa vào lò. Trong khi đó, bà Nhuận thoăn thoắt gói bánh cho khách, nụ cười hiền hậu rạng rỡ. Từ bảy giờ sáng đến gần nửa đêm, khung cảnh này diễn ra mỗi ngày trong suốt những ngày đầu tháng Tám âm lịch, một hình ảnh quen thuộc gắn liền với mùa thu.
Nghề làm bánh Trung thu trải qua nhiều thăng trầm, từ thời kỳ khó khăn, bùng nổ rực rỡ sau đổi mới đến những thách thức trong thời đại toàn cầu hóa. Để hiểu rõ bản chất của nghề, bạn cần lắng nghe câu chuyện về từng giai đoạn lịch sử, từ những khó khăn ban đầu đến những thành công và cả những thử thách hiện tại.
Giai đoạn thời bao cấp
Bánh trung thu từng bị coi là bất hợp pháp, một điều khó tin nhưng đã từng xảy ra.
Trong những năm chiến tranh chống Mỹ, Xuân Đỉnh là vùng ngoại ô Hà Nội trồng lúa, góp phần chi viện cho chiến trường, cùng miền Bắc chiến đấu. Cuộc sống khó khăn, bố mẹ ông Dũng từ bỏ nghề nông, chuyển sang làm bánh để nuôi gia đình. Bố ông là một trong những người đầu tiên làm bánh ở làng Xuân Đỉnh, mở ra truyền thống làm bánh nổi tiếng của làng.
Trung thu về, ký ức tuổi thơ của Dũng ùa về. Cả lũ trẻ làng vừa đi học, vừa kiếm hạt bưởi xâu thành chuỗi để đốt đêm rằm. Dũng cũng vậy, sáng đi học, chiều xếp hàng mua gạo, mua thịt. Nhưng khi chiều buông, nhà Dũng lại tất bật đóng cửa, chuẩn bị những mẻ bánh nướng, bánh dẻo để giao hàng cho các chợ đầu mối, kịp phục vụ nhu cầu của người dân trong đêm hội trăng rằm.
Màn đêm buông xuống, căn nhà nhỏ bừng sáng bởi ánh đèn bão Liên Xô và lò than đỏ. Trong không gian ấm áp ấy, cả gia đình cùng chung tay làm bánh. Người cha trộn nhân, người mẹ nặn bột, các chị gái khéo léo gói bánh. Dũng, cậu bé 7 tuổi, với đôi bàn tay nhỏ bé, cẩn thận đóng bánh vào từng tấm giấy dầu. Họ làm việc trong im lặng, chỉ thi thoảng thì thầm vài câu hoặc ra hiệu. Bánh chui, thứ quà ngon đầy hương vị chỉ có thể được làm vào đêm khuya, bởi sự cấm đoán.
Lòng thơm phức mùi bánh Trung thu, người cha xếp đầy những thùng tôn lớn rồi chất lên chiếc xe đạp cũ kĩ. Tờ mờ sáng, ông đạp xe ra bến Nứa, bóng lưng hao gầy khuất dần trong màn sương. Dũng chẳng biết bánh đi đâu, chỉ thấy mỗi chuyến hàng về, mâm cơm nhà lại thêm đầy ắp thịt ngon, niềm vui giản dị mà ấm áp.
Dù hoạt động kín đáo, những lời đồn về cậu bé Dũng vẫn đến tai phòng thương nghiệp. Có những năm, 8 chiếc xích lô nguyên liệu cùng vô số nồi niêu xoong chảo bị tịch thu, khiến Dũng trắng tay, mất hết lợi nhuận. Trong thời đại mọi thứ thuộc về tập thể, bất cứ hoạt động trao đổi nào ngoài hệ thống đều bị coi là “con buôn”, buộc Dũng phải giấu giếm, biến việc này thành phản xạ tự nhiên.
Giai đoạn mở cửa
Nhân bánh được làm từ những nguyên liệu quen thuộc, giản dị của làng quê như thịt dăm bông, mỡ, vừng, lá chanh, hạt dưa,… đều là thành quả lao động của người nông dân.
Mẹ ông là người kỹ tính trong việc chọn lựa nguyên liệu cho những món ăn ngon. Bà lặn lội đạp xe lên tận Sóc Sơn mua bí vào tháng 4, rồi lại lên Đông Anh chọn vừng vào tháng 5, sau đó về nhà cẩn thận cắt và phơi vừng sau nhà, tránh cho hàng xóm để ý.
Làm dăm bông là cả một nghệ thuật, đòi hỏi sự tinh tế trong khâu chọn lựa nguyên liệu. Mỡ phần và thịt nạc là linh hồn của món ăn, được ba của anh Dũng lựa chọn kỹ càng qua những mối quan hệ lâu năm. Thịt mông tươi, ướp gia vị, phơi nắng cho khô, tạo nên vị ngọt đậm đà khó quên. Không thể thiếu rượu mai quế lộ, được ủ từ quế, hồi và đinh hương, mang hương thơm nồng ấm. Sau Rằm tháng tám, mùa ủ rượu mới lại bắt đầu, báo hiệu sự trở lại của hương vị truyền thống.
Những năm đầu đổi mới, khi sản xuất được cởi trói, thương nghiệp bùng nổ, cả làng Xuân Đỉnh rộn ràng làm bánh trung thu. Không còn sản xuất chui lủi, bánh trung thu được bày bán công khai, đầy ắp các quầy kệ. Chính trong thời điểm đó, biển hiệu Sinh Hùng ra đời, đánh dấu một bước ngoặt mới cho nghề làm bánh truyền thống.
Những năm 90, thời hoàng kim của Xuân Đỉnh, bà Nhuận về làm dâu. Hình ảnh bà bồi hồi nhớ lại: những ngày gần Trung thu, vừa đứng vừa ăn vừa bán hàng rong, cuộc sống đơn giản chỉ là ăn, trông con và bán bánh.
Thời mở cửa, cái bánh thơm ngon là biểu tượng cho cuộc sống ấm no, khấm khá của xã hội và gia đình ông. Miếng ăn được nâng niu hơn hẳn so với thời chiến tranh khắc nghiệt.
Giai đoạn toàn cầu hóa
Bánh trung thu nhân nhuyễn tràn vào, tạo nên trào lưu mới cho mùa thu năm nay.
Sự náo nhiệt của những năm 2000, khi người người chen chúc mua bánh Trung thu, giờ chỉ còn là dĩ vãng. Nhà ông Dũng, từng tấp nập sản xuất, giờ phải thu hẹp quy mô, cắt giảm nhân công, số lượng bánh giảm đi một nửa. Để duy trì cuộc sống, ông Dũng chuyển hướng sang sản xuất mứt bí, mứt quả cho dịp Tết, thêm một dòng sản phẩm mới cho gia đình.
Dù biết nhân nhuyễn nhập từ Trung Quốc cần chất bảo quản để giữ được cả tháng, ông Dũng vẫn phải chiều theo thị hiếu của khách hàng, quyết định làm các loại nhân xay nhuyễn từ cốm, đậu xanh, đậu đỏ. Ông muốn giữ chân khách bằng những sản phẩm tự nhiên, an toàn hơn.
Làng Xuân Đỉnh xưa nay nổi tiếng với nghề làm bánh trung thu truyền thống. Tuy nhiên, quy mô của các hộ làm bánh đang thu hẹp đáng kể. Thiếu người kế thừa, hạn chế về quảng bá và áp lực từ các đoàn kiểm tra khiến nhiều người bỏ nghề. Bánh công nghiệp ngày càng phổ biến, đe dọa sự tồn tại của bánh thủ công. Chỉ có ông Dũng kiên trì giữ gìn và phát triển nghề truyền thống này qua ba thế hệ.
Ông Dũng, với đôi bàn tay chai sạn, truyền lại bí quyết làm bánh gia truyền cho Cương – cậu con trai thứ hai mươi tuổi. Cương chẳng mấy hứng thú với nghề làm bánh, bởi công việc vất vả, bột mì bám đầy người. Nhưng cậu hiểu rằng, mình là người phù hợp nhất để kế nghiệp cha, giữ gìn nghề gia truyền.
Với ông Dũng, chiếc bánh Trung thu không chỉ là món ăn, mà là hồi ức về thời bao cấp khó khăn, khi nó mang đến cho gia đình ông những bữa cơm no ấm. Chiếc bánh còn là minh chứng cho sự nỗ lực và tâm huyết của ông, giúp ông và gia đình gây dựng danh tiếng và cuộc sống sung túc. Ông luôn tâm niệm rằng, cái tâm bỏ vào sẽ làm nên chiếc bánh ngon nhất. May mắn thay, trong hai năm gần đây, người tiêu dùng lại tìm về hương vị truyền thống, khiến lượng bánh dẻo và bánh nhân truyền thống bán ra ngày càng khả quan.
Ông Dũng tin rằng, dù thời gian trôi đi, dù thế giới có thay đổi, hương vị truyền thống vẫn luôn là điểm tựa vững chắc. Chính vì vậy, ông quyết tâm gìn giữ và phát triển nghề làm bánh gia truyền, để những giá trị xưa cũ được lưu giữ và lan tỏa.
Mỗi chiếc bánh Trung thu thơm ngon là cả một hành trình, là sự nỗ lực và tâm huyết của những người thợ làm bánh. Họ đã vượt qua biết bao khó khăn để giữ gìn và phát triển nét đẹp văn hóa truyền thống này. Hãy trân trọng và thưởng thức từng miếng bánh Trung thu, như một lời cảm ơn chân thành đến những người thợ đã góp phần tạo nên mùa thu trọn vẹn.
Hãy khám phá thêm về nét đẹp truyền thống của Tết Trung thu Việt Nam trong chuyên mục Trung thu!