Xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể giúp xác định bệnh viêm nhiễm, rối loạn nhờ khả năng phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu. Khám phá thêm về kháng nguyên, kháng thể cùng chúng tôi!
Xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể: Chìa khóa chẩn đoán viêm nhiễm và rối loạn. Khám phá cơ chế hoạt động của kháng nguyên, kháng thể và cách chúng giúp xác định bệnh lý.
Bạn tò mò về kháng nguyên và kháng thể? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai yếu tố quan trọng trong hệ miễn dịch. Cùng khám phá thế giới của kháng nguyên và kháng thể!
1 Kháng nguyên là gì?
Định nghĩa về kháng nguyên
Kháng nguyên (Antigen) là các chất kích hoạt hệ miễn dịch khi xâm nhập cơ thể. Hệ miễn dịch sẽ nhận biết và tạo ra kháng thể tương ứng để chống lại chúng. Phản ứng miễn dịch có thể là âm tính (không tạo kháng thể) hoặc dương tính (tạo kháng thể).
Phản ứng dương tính là do cơ thể sản sinh kháng thể Globulin miễn dịch để chống lại kháng nguyên. Ngược lại, phản ứng âm tính xảy ra khi cơ thể tiếp nhận kháng nguyên mà không tạo ra kháng thể.
Phân loại các kháng nguyên
Phân loại dựa trên nguồn gốc kháng nguyên.
- Kháng nguyên vi khuẩn đa dạng, từ vỏ, vách tế bào, lông, cho đến độc tố, tạo ra nhiều mục tiêu cho hệ miễn dịch.
- Phấn hoa, bụi và các kháng nguyên thực vật khác là nguyên nhân phổ biến gây dị ứng, dẫn đến các triệu chứng như hắt hơi, ngứa mũi và chảy nước mắt.
- Kháng nguyên virus có thể nằm trên bề mặt hoặc ẩn sâu bên trong cấu trúc của nó.
Phân loại dựa trên tính chất hóa học.
- Protein là loại kháng nguyên mạnh mẽ, kích thích cơ thể sản sinh kháng thể hiệu quả.
- Lipid đơn thuần không kích thích cơ thể tạo kháng thể. Tuy nhiên, khi liên kết với protein hoặc glucid, chúng có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch và sinh kháng thể.
- Glucid là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, giúp tăng cường hệ miễn dịch và khả năng chống bệnh.
Phân loại dựa trên mức độ tương đồng về di truyền.
- Kháng nguyên đồng loài (Alloantigen) là yếu tố phân biệt giữa các cá thể cùng loài. Chúng kích hoạt cơ thể tạo ra kháng thể khi tiếp xúc với cá thể khác không mang kháng nguyên đó.
- Kháng nguyên khác loài (Xanoantigen) là kháng nguyên có nguồn gốc từ các loài khác, gây phản ứng miễn dịch mạnh do tính lạ cao.
- Kháng nguyên tự thân, còn gọi là Antoantigen, là các kháng nguyên tự nhiên trong cơ thể kích hoạt hệ miễn dịch sản sinh kháng thể tấn công chính cơ thể, dẫn đến tình trạng tự miễn.
Phân loại theo cơ chế tạo miễn dịch: dựa trên cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch để chống lại các tác nhân gây bệnh.
- Kháng nguyên độc lập với tuyến ức, kích hoạt hệ miễn dịch bẩm sinh.
- Kháng nguyên phụ thuộc tuyến ức (TD-Ag) là loại kháng nguyên cần sự tham gia của tế bào T để kích hoạt phản ứng miễn dịch.
Phân loại dựa trên phản ứng kháng nguyên.
- Kháng nguyên đơn giá chứa một loại kháng nguyên duy nhất trên mỗi phân tử.
- Kháng nguyên đa giá là phân tử mang nhiều loại kháng nguyên khác nhau, cho phép chúng liên kết với nhiều kháng thể khác nhau.
- Kháng nguyên chéo xảy ra khi các loại kháng nguyên khác nhau chia sẻ một hoặc nhiều quyết định kháng nguyên giống nhau, dẫn đến phản ứng miễn dịch chéo.
2 Kháng thể là gì ?
Định nghĩa về kháng thể
Kháng thể (Antibody) được tạo ra khi cơ thể phát hiện vật thể lạ, như vi khuẩn, xâm nhập. Chúng hoạt động như những “chiến binh” tiêu diệt các yếu tố gây hại, bảo vệ cơ thể khỏi bị tấn công.
Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, bao gồm: liên kết và vô hiệu hóa kháng nguyên, kích hoạt hệ thống bổ thể và huy động các tế bào miễn dịch để tấn công mầm bệnh.
Phân loại các kháng thể
- IgG là kháng thể phổ biến nhất trong máu, sữa non và các dịch mô. Loại kháng thể này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thai nhi trong những tuần đầu của thai kỳ, khi hệ miễn dịch của bé còn chưa hoàn thiện. IgG giúp trung hòa các vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác, bảo vệ thai nhi khỏi nhiễm trùng.
- Kháng thể IgA, chiếm 15-20% trong máu, sữa non, nước bọt, nước mắt, đóng vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân độc hại ở những vị trí này. IgA được tiết ra ở niêm mạc đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu và các tuyến nước bọt, nước mắt.
- IgM là kháng thể đầu tiên xuất hiện ở trẻ sơ sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể bé khỏi các tác nhân gây bệnh như virus và hồng cầu.
- IgE là một loại kháng thể đóng vai trò quan trọng trong cả phản ứng dị ứng và miễn dịch chống ký sinh trùng.
- IgD là một loại kháng thể hiếm gặp (chiếm 1%) và có vai trò hạn chế trong việc kích hoạt hệ miễn dịch.
3Kháng nguyên và kháng thể: Hai khái niệm khác biệt trong hệ miễn dịch
Kháng thể |
Kháng nguyên |
---|---|
Paratope là phần của kháng thể liên kết với Epitope, tạo thành mối liên kết đặc hiệu giữa kháng thể và kháng nguyên. |
Epitope là vùng trên kháng nguyên tương tác với kháng thể. |
Hệ thống miễn dịch con người có 5 loại kháng thể chính: IgM, IgG, IgE, IgD và IgA, mỗi loại đóng vai trò khác nhau trong việc bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. |
Có 3 loại kháng nguyên chính: Xenoantigen (từ loài khác), Alloantigen (từ cá thể khác trong cùng loài) và Autoantigen (từ chính cơ thể). |
Phân bổ kháng nguyên một cách đều đặn và hiệu quả, giúp cơ thể bảo vệ tốt hơn. |
Phản ứng của cơ thể khi bị bệnh tật, dị ứng là do hệ miễn dịch kích hoạt để chống lại các tác nhân gây hại. |
Là các protein |
Là một trong ba nhóm phân tử hữu cơ chính: lipid, axit nucleic hoặc carbohydrate. |
Các trang biến chứa các vùng kháng nguyên, những khu vực đặc hiệu trên bề mặt protein, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tấn công các tác nhân gây bệnh. |
Tăng cường miễn dịch, tạo kháng thể chống lại bệnh tật. |
Bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích về kháng nguyên và kháng thể. Hãy theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật thêm kiến thức bổ ích!
Nguồn: vinmec.com