273 lượt xem

1 Muỗng Cà Phê Bằng Bao Nhiêu Gam? (Quy Đổi Đơn Vị Nấu Ăn)

Bạn muốn quy đổi Teaspoon, tablespoon, cup,… sang các đơn vị khác trong nấu ăn, làm bánh? Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ cách quy đổi một cách rõ ràng và ngắn gọn nhất.

Bạn thường xuyên gặp phải những đơn vị đo như muỗng cà phê, muỗng canh, cốc,… trong các công thức nấu ăn và làm bánh? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách quy đổi các đơn vị đo này một cách dễ hiểu và chính xác nhất.

Bộ dụng cụ đo lường trong làm bánh, nấu ăn rất đa dạng, từ cân điện tử, cân tay đến những dụng cụ đơn giản như teaspoon, tablespoon. Tuy nhiên, việc sở hữu đầy đủ những dụng cụ này chỉ cần thiết cho người làm bánh chuyên nghiệp. Nếu bạn là người nghiệp dư, lâu lâu mới nấu nướng, việc sắm cả bộ dụng cụ là không cần thiết.

Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi đơn vị từ teaspoon, tablespoon sang gam, ml bằng bảng quy đổi dưới đây. Điều này giúp bạn đo lường nguyên liệu chính xác hơn trong quá trình nấu nướng.

Quy đổi chung

  • 1 teaspoon (tsp) = 1 muỗng cà phê = 5ml
  • 1 tablespoon (tbsp hoặc tbs) = 3 tsp = 1 muỗng ăn cơm bình thường = 15ml
  • 1 cup (1c) = 16 tbsp = 48 tsp = 250ml
  • ¾ cup = 12 tbsp = 36 tsp = 188 ml
  • ⅔ cup = 11 tbsp = 32 tsp = 160ml
  • ½ cup = 8 tbsp = 24 tsp = 125 ml
  • ⅓ cup = 5 tbsp = 16 tsp = 80ml
  • ¼ cup = 4 tbsp = 12 tsp = 63ml
Quy đổi chung các đơn vị

Quy đổi chung các đơn vị

Bảng quy đổi ml chỉ áp dụng cho chất lỏng. Đối với chất rắn như bột mì, đường, không có bảng quy đổi chung vì chúng có khối lượng riêng và thể tích khác nhau. Do đó, mỗi loại chất rắn cần có bảng quy đổi riêng.

Bạn muốn tìm hiểu về cách quy đổi đơn vị đo thể tích? Bài viết “1 lít bằng bao nhiêu ml?” sẽ giúp bạn chuyển đổi giữa lít, ml, cm3, cc và kg một cách dễ dàng.

Bảng quy đổi tỉ lệ bột bánh và đường

Đơn vị

Bột bánh mì (g)

Bột bánh mì đa dụng (g)

Đường trắng (g)

Đường nâu (g)

1/4 cup

1/3 cup

1/2 cup

112.5

2/3 cup

3/4 cup

Quy đổi bột bánh

Quy đổi bột bánh

Bảng quy đổi dinh dưỡng: Sữa tươi, sữa chua, kem, mật ong

Đơn vị

Sữa tươi (ml)

Sữa tươi (g)

Kem tươi (g)

Sữa chua (g)

Mật ong (g)

5.1

7.1

1/4 cup

60.5

1/3 cup

80.6

77.3

113.3

1/2 cup

122.5

2/3 cup

181.5

154.6

226.7

3/4 cup

181.5

Quy đổi sữa tươi

Quy đổi sữa tươi

Bài viết này hy vọng đã giúp bạn đọc dễ dàng quy đổi các đơn vị trong nấu ăn, làm bánh, giúp công cuộc nhà bếp trở nên thuận tiện hơn.

Nâng tầm khả năng làm bánh của bạn với dụng cụ chất lượng từ chúng tôi!